Xe chạy nội thành Hà Nội | Quy cách xe | Giá cước không bốc xếp | ||||
Sức chở | Dài x Rộng x Cao | Thể tích | 4 km đầu | Từ km thứ 4 đến km 40 VNĐ/1km | Từ km thứ 40 trở đi VNĐ/1km | |
500 kg | 2,2m x 1,5 x 1,8m | 6,0m3 | 140.000đ | 15.000đ | 11.000đ/km | |
750 kg | 2,5m x1,5m x 1,8m | 6,7m3 | 180.000đ | 17.000đ | 12.000đ/km | |
1000 kg | 3,2m x 1,7m x 1,9m | 10,3m3 | 200.000đ | 20.000đ | 13.000đ/km | |
1250 kg | 3,2m x 1,7m x 2,0m | 11m3 | 230.000đ | 21.000đ | 14.000đ/km | |
1500 kg | 3,4m x 1,7m x 1,9m | 11m3 | 300.000đ | 22.000đ | 15.000đ/km | |
2000 kg | 4,5m x 1,8m x 1,9m | 14,5m3 | 400.000đ | 26.000đ | 20.000đ/km |